Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới dưới góc nhìn thực thi

Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới (2)

Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới là công việc quan trọng trong kinh doanh. Chúng ta luôn được nhắc nhở phải lập kế hoạch kinh doanh, kế hoạch marketing. Không có kế hoạch tức là làm việc không định hướng. Vậy từ bản kế hoạch bằng giấy tới khi thực thi cần trải qua các bước nào? Jamina mời bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Nội dung bài viết

Tóm tắt công việc lập kế hoạch marketing sản phẩm mới

Bạn có thể sáng tạo hàng trăm mẫu kế hoạch khác nhau. Tuy nhiên, bản kế hoạch marketing cho sản phẩm mới cần các nội dung sau:

  • Xác định mục tiêu marketing
  • Nghiên cứu đối thủ
  • Nghiên cứu khách hàng
  • Nghiên cứu sản phẩm, định vị sản phẩm
  • Lựa chọn phương tiện thực hiện
  • Tổ chức triển khai kế hoạch
  • Đo lường, đánh giá, cải tiến.

Mặc dù, kế hoạch marketing chỉ gói gọn trong 7 bước chính kể trên. Tuy vậy, mỗi doanh nghiệp lại có cách triển khai khác nhau tuỳ thuộc vào nguồn lực và lợi thế.

Xem ngay: Mẫu kế hoạch Marketing xịn free dành tặng các bạn leader

Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích các bước dưới đây.

Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới
Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới

Xác định các chỉ tiêu, mục tiêu marketing

Đặt ra mục tiêu và chỉ tiêu rõ ràng và cụ thể cho sản phẩm mới. Bao gồm:

  • doanh số
  • thị phần
  • nhận thức thương hiệu
  • và các chỉ số quan trọng khác.

Các mục tiêu này cần phải đạt được trong khoảng thời gian nhất định và phải được đo lường để đánh giá hiệu quả của kế hoạch marketing. Jamina sẽ ví dụ về việc đặt mục tiêu dưới đây.

Đề bài: Xác định mục tiêu marketing, mục tiêu kinh doanh cho sản phẩm dầu gội đầu XYZ

Mục tiêu kinh doanh

  • Tăng doanh số bán hàng của sản phẩm dầu gội đầu XYZ lên 20% trong năm đầu tiên ra mắt.
  • Xây dựng và củng cố thương hiệu XYZ trở thành một thương hiệu dầu gội đầu hàng đầu trên thị trường địa phương trong vòng 2 năm.

Chỉ tiêu thị phần

  • Đạt mức thị phần 10% trong thị trường dầu gội đầu địa phương sau 1 năm ra mắt.
  • Tăng thị phần lên 15% trong năm thứ 2.

Chỉ tiêu nhận thức thương hiệu

  • Tăng nhận thức thương hiệu XYZ từ 0% lên 50% trong năm đầu tiên.
  • Nâng cao nhận thức thương hiệu lên 75% trong năm thứ 2.

Chỉ tiêu bán hàng

  • Đạt doanh số bán hàng 5000 chai/tháng trong năm đầu tiên.
  • Tăng doanh số bán hàng lên 7000 chai/tháng trong năm thứ 2.

Chỉ tiêu khách hàng

  • Thu hút và duy trì 1000 khách hàng mới trong năm đầu tiên.
  • Đạt 80% khách hàng trung thành trong năm thứ 2.

Chỉ tiêu lợi nhuận

  • Đạt lãi suất gộp 30% trong năm đầu tiên.
  • Nâng cao lãi suất gộp lên 35% trong năm thứ 2.

Sau khi đưa ra mục tiêu định hướng nghĩa là bạn đã biết đích đến của chiến lược. Mục tiêu phải cụ thể, đo lường được và tất nhiên phải dựa trên nguồn lực sản có của doanh nghiệp. Bởi vậy, chúng ta cần điều chỉnh sao cho phù hợp với tình hình thực tế. Tiếp theo, hãy nghiên cứu đối thủ và khách hàng.

Đặt mục tiêu marketing cho sản phẩm mới theo mô hình Smart
Đặt mục tiêu marketing cho sản phẩm mới theo mô hình SMART

Nghiên cứu đối thủ và khách hàng

Khi lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới, chúng ta cần tìm hiểu về đối thủ cạnh tranh, phân tích SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, đe dọa) để xác định những cơ hội và thách thức trong thị trường.

Vẫn với sản phẩm dầu gội đầu XYZ, chúng ta có thể lập bảng phân tích đối thủ. Ví dụ chúng ta có 3 đối thủ cạnh tranh: Đối thủ 1, đối thủ 2, đối thủ 3.

Đối thủ cạnh tranh 1

  • Điểm mạnh (Strengths): Thương hiệu nổi tiếng, có lượng khách hàng lớn, phân phối rộng khắp thị trường. Có sản phẩm đa dạng, công nghệ sản xuất hiện đại, đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.
  • Điểm yếu (Weaknesses): Giá cả cao hơn so với sản phẩm dầu gội XYZ, chưa tận dụng được thị trường địa phương. Có thể đang gặp phải vấn đề về chất lượng hoặc dịch vụ khách hàng không tốt.
  • Cơ hội (Opportunities): Tiềm năng mở rộng thị trường, khai thác các kênh phân phối mới. Có thể tận dụng được kinh nghiệm và thương hiệu để tung ra các sản phẩm mới hoặc mở rộng vào các lĩnh vực liên quan.
  • Đe dọa (Threats): Cạnh tranh mạnh từ đối thủ này có thể làm giảm thị phần của sản phẩm dầu gội XYZ. Đối thủ này có thể tung ra các chiến dịch marketing hay chính sách giá cạnh tranh để hấp dẫn khách hàng của sản phẩm XYZ.

Đối thủ cạnh tranh 2

  • Điểm mạnh: Có giá cả cạnh tranh, dễ tiếp cận đối tượng khách hàng. Có kênh phân phối rộng, đặc biệt trong khu vực địa phương của sản phẩm XYZ.
  • Điểm yếu: Thương hiệu chưa được nhận thức rõ ràng, không có sự đa dạng trong sản phẩm hoặc công nghệ sản xuất chưa đủ hiện đại. Chưa có đội ngũ nhân viên hoặc nguồn lực marketing đủ để cạnh tranh mạnh mẽ.
  • Cơ hội: Có thể khai thác thị trường địa phương và nắm bắt các cơ hội phân phối mới. Có thể tập trung vào các đặc điểm riêng biệt của sản phẩm XYZ để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng.
  • Đe dọa: Đối thủ này có thể nâng cao chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc giảm giá cả để cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm XYZ trong thị trường địa phương.

Đối thủ cạnh tranh 3

  • Điểm mạnh: Có dòng sản phẩm độc đáo hoặc đặc biệt, có khả năng đáp ứng nhu cầu đặc specific của một nhóm khách hàng. Có chiến lược marketing hoặc vị trí thị trường độc đáo.
  • Điểm yếu: Có giới hạn trong phân phối, hoặc không có thương hiệu mạnh, không có nguồn lực marketing đủ lớn. Có thể đang gặp vấn đề về tài chính, sản xuất hoặc quản lý.
  • Cơ hội: Có thể tận dụng các đặc điểm độc đáo của sản phẩm XYZ để thu hút khách hàng của đối thủ này. Có thể khai thác các thị trường địa phương hoặc tiếp cận các kênh phân phối mới để tăng doanh số bán hàng.
  • Đe dọa: Đối thủ này có thể tìm cách sao chép hoặc giảm giá cả sản phẩm XYZ, hoặc cải thiện dịch vụ hoặc sản phẩm của mình để cạnh tranh trực tiếp. Có thể có các chiến dịch marketing hay hoạt động canh tranh để thu hút khách hàng của sản phẩm XYZ.
Phân tích đối thủ cạnh tranh theo mô hình SWOT
Phân tích đối thủ cạnh tranh theo mô hình SWOT

Nghiên cứu khách hàng

Nghiên cứu khách hàng để hiểu về nhu cầu, thị hiếu, tập tính tiêu dùng và định hướng cho các hoạt động marketing là công việc cần thiết khi lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.

Tiếp tục với sản phẩm dầu gội đầu XYZ, chúng ta sẽ vẽ chân dung khách hàng của chính mình. Đây là đối tượng khách hàng hướng đến của sản phẩm mới.

Đặc điểm demographic

  • Độ tuổi: Từ 18 đến 40 tuổi.
  • Giới tính: Cả nam và nữ.
  • Thu nhập: Trung bình đến cao.
  • Vị trí địa lý: Tại các thành phố lớn, khu đô thị.

Thói quen sử dụng sản phẩm

  • Dùng dầu gội hàng ngày hoặc hàng tuần.
  • Ưu tiên sản phẩm chất lượng, giúp làm sạch tóc và da đầu hiệu quả.
  • Có nhu cầu tìm kiếm dầu gội đầu có thành phần tự nhiên, không gây hại cho tóc và da đầu.

Nhu cầu và mong đợi

  • Muốn có mái tóc sạch, mềm mượt, khỏe đẹp.
  • Quan tâm đến công nghệ và thành phần tự nhiên trong sản phẩm.
  • Cần sản phẩm có khả năng phục hồi tóc hư tổn, chống gãy rụng và ngứa da đầu.

Tập tục mua hàng

  • Tìm kiếm thông tin sản phẩm trực tuyến, đọc đánh giá và đánh giá từ người dùng trước khi quyết định mua hàng.
  • Mua sản phẩm tại các cửa hàng chuyên dụng, siêu thị hoặc mua trực tuyến từ các nền tảng thương mại điện tử.
  • Có xu hướng lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu nổi tiếng, có uy tín trên thị trường.

Insight của khách hàng

  • Khách hàng mong muốn có một mái tóc sạch, mềm mượt và khỏe đẹp, giúp tăng thêm sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khách hàng lo sợ hoá chất gây hỏng tóc, da đầu. Muốn tìm kiếm dầu gội đầu chứa thành phần tự nhiên.
  •  Khách hàng có thể đã trải qua quá trình sử dụng các sản phẩm hoá chất khiến tóc hư tổn. Vì vậy, họ muốn sản phẩm có khả năng phục hồi tóc hư tổn, giảm gãy rụng và ngứa da đầu.
  • Khách hàng không ngại đầu tư vào sản phẩm dầu gội đầu có chất lượng cao nếu giải quyết triệt để nỗi lo của họ.
Hiểu rõ khách hàng của bạn bằng cách mô tả chi tiết
Hiểu rõ khách hàng của bạn bằng cách mô tả chi tiết

Phân tích sản phẩm

Xác định định vị sản phẩm, tức là đưa ra thông điệp, giá trị cốt lõi của sản phẩm để nó khác biệt với đối thủ và hấp dẫn đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.

Chúng ta cần xác định được điểm khác biệt, thế mạnh của sản phẩm (USPs). USP sản phẩm là điểm mạnh đặc trưng riêng của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Sau đó, hãy lựa chọn chiến lược giá, kế hoạch phù hợp.

Ví dụ sản phẩm dầu gội XYZ:

USP sản phẩm

  • Thành phần tự nhiên: Sản phẩm dầu gội đầu XYZ sử dụng thành phần tự nhiên được chiết xuất từ thiên nhiên, không chứa các hóa chất độc hại, là lựa chọn an toàn và bảo vệ sức khỏe cho người dùng.
  • Công nghệ tiên tiến: Sản phẩm dầu gội đầu XYZ được sử dụng công nghệ của Mỹ giúp nuôi dưỡng tóc từ sâu bên trong.
  • Hiệu quả phục hồi tóc: Sản phẩm dầu gội đầu XYZ có khả năng phục hồi tóc hư tổn chỉ sau 1 tháng.
  • Đặc biệt phù hợp với các sản phẩm tóc dùng nhiều hoá chất.
  • Hương thơm hấp dẫn: Sản phẩm dầu gội đầu XYZ có mùi hương thơm nước hoa dài lâu giúp  thư giãn và tự tin khi giao tiếp.
Phân tích điểm khác biệt sản phẩm
Phân tích điểm khác biệt sản phẩm

Chiến lược sản phẩm

  • Dầu gội XYZ được lựa chọn chiến lược giá thấp (giá cạnh tranh) khi xâm nhập thị trường.
  • Sử dụng các CTKM trên sàn TMĐT mua 1 tặng 1 nhằm kích cầu
  • Chiến lược tiếp cận khách hàng: Tiếp cận qua các kênh online ( Website, Tiktok, Fanpage, sàn TMĐT), thuê KOC reviews giới thiệu để “tạo sóng” trên nền tảng online, tối ưu chi phí.

Lựa chọn và tích hợp các phương tiện marketing

Xác định và lựa chọn các công cụ, kênh marketing phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu và mục tiêu kinh doanh. Bao gồm:

  • quảng cáo trực tuyến
  • quảng cáo truyền thông trực quan
  • marketing nội dung, SEO, email marketing, xã hội hóa, sự kiện, PR, v.v.

Các công cụ này cần được tích hợp và tạo sự nhất quán trong kế hoạch marketing.

Ví dụ: Dầu gội XYZ sử dụng 3 kênh truyền thông chính khi ra mắt:

  • Tiktok: Hợp tác với các reviewer, KOC nhằm giới thiệu, reviews, quảng bá đến khách hàng. Tặng các món quà dùng thử tạo sự tò mò, trải nghiệm.
  • Fanpage: Giới thiệu, quảng bá hình ảnh dầu gội, công dụng, thành phần, công nghệ… Tổ chức minigame trao quà hay tặng người chơi với giải thưởng hấp dẫn.
  • Website: Giới thiệu sản phẩm, có form đăng ký nhận sản phẩm thử.

Dành ngân sách nhất định (20% doanh thu) cho hoạt động tiếp thị, giới thiệu sản phẩm mới.

Lựa chọn kênh truyền thông
Lựa chọn kênh truyền thông

Tổ chức và triển khai chiến dịch marketing

Đưa kế hoạch marketing vào hoạt động, quản lý và theo dõi các hoạt động marketing. Bao gồm việc thiết kế và triển khai các chiến dịch quảng cáo, nội dung, xã hội hóa, và tiếp thị đa kênh. Các hoạt động này cần được điều chỉnh và tối ưu hóa trong quá trình triển khai.

Ví dụ bảng dưới đây:

Kênh truyền thôngĐơn vịĐơn giá trung bình (VND)Ngân sách dự kiến/tháng (VND)Click/ViewImpression/ReachCTR (%)CR (%)CPA (VND)LEAD
TikTokClick1.00030.000.00010.000200.000525001.000
FanpageImpression50015.000.000500.0000,51.500
WebsiteClick2.00020.000.00020.000300.000311.000500
Tổng cộng65.000.00030.0001.000.0003.000

Lưu ý: Các con số trong bảng chỉ là ví dụ và có thể thay đổi tùy theo kế hoạch marketing thực tế của sản phẩm dầu gội XYZ. Các chỉ tiêu Click/View, Impression/Reach, CTR (Click-through rate), CR (Conversion rate), CPA (Cost per acquisition), LEAD (Số lead) là các chỉ số đo lường hiệu quả của các kênh truyền thông trong kế hoạch marketing.

Đo lường và đánh giá kết quả

Đo lường và đánh giá kết quả của kế hoạch marketing sản phẩm mới là một bước quan trọng để đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing đã triển khai. Dưới đây là ví dụ về cách thức đo lường và đánh giá kết quả của kế hoạch marketing.

Click/View (Click-through rate – CTR)

Đây là tỷ lệ giữa số lượt click (hoặc tương tác) trên quảng cáo so với số lượt xem (impression) của nó trên các kênh truyền thông, như TikTok, Fanpage, Website. CTR cao cho thấy quảng cáo của sản phẩm dầu gội XYZ đã thu hút được sự quan tâm của khách hàng.

CR (Conversion rate)

Đây là tỷ lệ giữa số lượt chuyển đổi (mua hàng, đăng ký, đặt hàng, vv.) so với số lượt tương tác trên các kênh truyền thông. CR cao cho thấy kế hoạch marketing đã đem lại hiệu quả và đạt được mục tiêu chuyển đổi của sản phẩm dầu gội XYZ.

CPA (Cost per acquisition)

Đây là chi phí trung bình để có được một khách hàng mới (tính bằng tổng ngân sách dành cho kênh truyền thông chia cho số lượng khách hàng mới được đạt được). CPA thấp cho thấy kế hoạch marketing đã tiết kiệm nguồn lực và đạt được kết quả tốt về mặt chi phí.

Số lượng LEAD (Số lượng tiềm năng khách hàng)

Đây là số lượng người quan tâm đến sản phẩm dầu gội XYZ, đã cung cấp thông tin liên hệ (điện thoại, email, vv.) và có tiềm năng trở thành khách hàng tiềm năng trong tương lai. Số lượng LEAD cao cho thấy sản phẩm dầu gội XYZ đã thu hút được sự quan tâm của khách hàng tiềm năng.

Đo lường, đánh giá và tối ưu kế hoạch marketing
Đo lường, đánh giá và tối ưu kế hoạch marketing

Đánh giá tiếp thị trực tuyến (Online marketing analytics)

Đây là việc sử dụng công cụ và phân tích dữ liệu từ các công cụ tiếp thị trực tuyến như Google Analytics, Facebook Insights, TikTok Analytics, vv. để đánh giá hiệu quả của kế hoạch marketing dầu gội XYZ trên các kênh truyền thông trực tuyến.

Để đánh giá kết quả chính xác, cần so sánh các con số đo lường với các chỉ tiêu đã đặt ra ban đầu trong kế hoạch marketing, từ đó rút ra những kết luận và đề xuất.

  • Nếu CTR, CR, CPA, số lượng LEAD đạt được đúng hoặc vượt qua mục tiêu đã đề ra, đồng nghĩa với việc kế hoạch marketing đã đạt được kết quả tích cực. Nếu các con số này thấp hơn mục tiêu, cần đánh giá lại và điều chỉnh chiến lược marketing để cải thiện hiệu quả.
  • Ngoài ra, cần đánh giá các tương tác khác trên các kênh truyền thông như lượt tương tác (like, comment, share), tương tác trang web (thời gian trung bình trên trang, số trang xem, tỷ lệ thoát), và các chỉ số khác liên quan đến mục tiêu của sản phẩm dầu gội XYZ.

Cũng cần lưu ý rằng việc đo lường và đánh giá kết quả là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự theo dõi thường xuyên, phân tích dữ liệu và điều chỉnh chiến lược marketing theo hướng tối ưu hóa hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo kế hoạch marketing dầu gội XYZ luôn đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình triển khai.

Các chiến lược marketing sản phẩm mới thường gặp

Khi ra mắt sản phẩm mới, chúng ta có thể sử dụng nhiều chiến lược marketing. Phần lập kế hoạch marketing, bạn phải định hình và lựa chọn chiến lược phù hợp với đặc thù doanh nghiệp. Ví dụ một số chiến lược thường gặp.

Chiến lược gia tăng nhận thức thương hiệu (Brand Awareness)

Tập trung vào việc xây dựng và tăng cường nhận thức thương hiệu của sản phẩm mới thông qua các hoạt động quảng cáo, PR, marketing trên mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, hoặc sự kiện giới thiệu sản phẩm. Mục tiêu là để đưa thương hiệu sản phẩm mới đến gần hơn với khách hàng tiềm năng và gây ấn tượng đầu tiên.

Chiến lược tiếp cận đối tượng khách hàng (Target Audience Engagement)

Tạo ra những trải nghiệm tương tác và kết nối tốt hơn với đối tượng khách hàng mục tiêu, như thông qua các hoạt động truyền thông trực tuyến, giao tiếp đa kênh, hoặc dùng các nền tảng kỹ thuật số để tương tác trực tiếp với khách hàng.

Chiến lược tạo sự khác biệt (Differentiation Strategy)

Xác định các điểm mạnh, đặc điểm độc đáo của sản phẩm mới và đưa chúng vào chiến dịch marketing. Tập trung vào những giá trị độc đáo mà sản phẩm mang lại so với đối thủ cạnh tranh, từ đó tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng.

Chiến lược giá cạnh tranh (Pricing Strategy)

Đưa ra chiến lược giá cạnh tranh hợp lý, phù hợp với thị trường và đối tượng khách hàng mục tiêu. Có thể sử dụng chiến lược giá thấp, giá trung bình, hoặc giá cao dựa trên các yếu tố như chất lượng sản phẩm, đặc điểm độc đáo, hoặc giá trị khác.

Chiến lược khuyến mãi và ưu đãi (Promotions and Incentives Strategy)

Áp dụng các chương trình khuyến mãi, ưu đãi, giảm giá, hoặc quà tặng để thu hút khách hàng mới, khuyến khích khách hàng quay lại và đồng loạt tăng doanh số bán hàng.

Chiến lược phân phối (Distribution Strategy)

Định hướng chiến lược phân phối sản phẩm mới để đảm bảo sản phẩm được phân phối đến khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả, bao gồm cả kênh phân phối trực tuyến (online) và ngoại tuyến (offline).

Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả
Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả

Lên kế hoạch marketing cho sản phẩm mới và thực thi cùng Jamina

Khi hợp tác cùng Jamina tại hạng mục dịch vụ Phòng marketing thuê ngoài ( tối thiểu 6 tháng), chúng tôi sẽ xây dựng bản kế hoạch digital marketing tổng thể và lên kế hoạch thực thi chi tiết theo tháng.

Jamina - Agency Digital Marketing
Jamina – Agency Digital Marketing

Bạn có thể tham khảo các dịch vụ chính của Jamina dưới đây.

Thiết kế website

Chúng tôi hiểu rằng một trang web chuyên nghiệp, hấp dẫn và tương thích với mọi thiết bị là nền tảng quan trọng cho hoạt động kinh doanh trực tuyến của bạn. Chúng tôi cam kết tạo ra các trang web đẹp mắt, dễ sử dụng và tối ưu hoá cho công cụ tìm kiếm, giúp bạn thu hút khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng.

Chăm sóc Fanpage

Fanpage là một kênh truyền thông mạnh mẽ để tương tác với khách hàng của bạn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý Fanpage chuyên nghiệp, từ việc nội dung đa dạng, hấp dẫn đến tương tác và đo lường hiệu quả, giúp bạn xây dựng một cộng đồng trung thành và tăng tương tác của Fanpage.

SEO tổng thể

Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm là một phần quan trọng trong chiến lược marketing trực tuyến. Chúng tôi sử dụng các kỹ thuật SEO tổng thể như nghiên cứu từ khóa, tối ưu nội dung và công cụ tìm kiếm, đồng thời giúp bạn theo dõi và đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO của bạn.

Thiết kế ấn phẩm truyền thông

Chúng tôi cung cấp dịch vụ thiết kế ấn phẩm truyền thông chuyên nghiệp, bao gồm thiết kế logo, brochure, name card, poster, banner, và nhiều loại tài liệu truyền thông khác.

Để được hỗ trợ tư vấn, xin vui lòng liên hệ hotline 03 6464 8286.

 

One thought on “Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới dưới góc nhìn thực thi

  1. Pingback: Lập Kế Hoạch Marketing Cho Sản Phẩm Dầu Gội Đầu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *